Các sản phẩm

Van cổng mặt bích đàn hồi NRS-DIN3352 F5

Mô tả ngắn gọn:

1.Tiêu chuẩn: Phù hợp với DIN3352 2.Mặt đối mặt phù hợp với DIN3202 F5 (EN558-1 Series 15) 3.Mặt bích được khoan theo BS EN1092 4.Chất liệu: Sắt dẻo 5.Áp suất bình thường:PN10/16/25 6.Kích thước: DN40-DN1200 STT Chất liệu 1 Thân sắt dẻo 2 Nêm DI & EPDM 3 Wedge Nut Brass 4 Nắp ca-pô sắt dẻo 5 thân SS420 6 Đồng thau tuyến 7 Tay quay sắt dẻo 8 Miếng đệm nắp ca-pô NBR/EPDM 9 Nắp ca-pô / Bu lông đệm ...


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

1.Tiêu chuẩn: Phù hợp với DIN3352
2. Mặt đối mặt phù hợp với DIN3202 F5 (EN558-1 Series 15)
3. Mặt bích được khoan tới BS EN1092
4.Chất liệu: Sắt dễ uốn
5. Áp suất bình thường:PN10/16/25
6.Kích thước: DN40-DN1200

No
Phần
Vật liệu
1
Thân hình
Sắt dễ uốn
2
Nêm
DI & EPDM
3
Đai ốc nêm
Thau
4
Ca bô
Sắt dễ uốn
5
Thân cây
SS420
6
tuyến
Thau
7
tay quay
Sắt dễ uốn
8
Miếng đệm nắp ca-pô
NBR/EPDM
9
Bu lông nắp ca-pô / miếng đệm
CS Với Mạ ZINC/SS304
10
Miếng đệm nêm
NBR/EPDM
11
vòng đệm
Nylon/đồng thau
12
Vòng chữ O
NBR/EPDM
13
Mũ che bụi
NBR/EPDM
14
Bu lông tay quay
SS304
 

Kích thước

DN L H D C M b f W thứ
F4 F5 BS5163/665 664 PN10 PN16 PN10 PN16 PN10 PN16
40 140 240 165 205 150 84 84 110 110 19 3 160 4-19 4-19
50 150 250 178 216 258 165 99 99 125 125 19 3 160 4-19 4-19
65 170 270 190 262 185 118 118 145 145 19 3 160 4-19 4-19
80 180 280 203 229 305 200 132 132 160 160 19 3 200 8-19 8-19
100 190 300 229 254 350 220 156 156 180 180 19 3 250 8-19 8-19
125 200 325 254 364 250 184 184 210 210 19 3 280 8-19 8-19
150 210 350 267 280 436 285 211 211 240 240 19 3 300 8-23 8-23
200 230 400 292 317 535 340 266 266 295 295 20 3 350 8-23 23-12
250 250 450 330 356 634 405 319 319 350 355 22 3 400 23-12 28-12
300 270 500 356 380 721 460 370 370 400 410 24,5 4 480 23-12 28-12
350 290 550 381 470 783 520 429 429 460 470 26,5 4 560 16-23 16-28
400 310 600 406 470 902 580 480 480 515 525 28 4 560 16-28 16-31
450 330 650 432 485 980 640 530 548 565 585 30 4 750 20-28 20-31
500 350 700 457 510 1092 715 582 609 620 650 31,5 4 750 20-28 20-34
600 390 800 508 600 1275 840 682 720 725 770 36 5 750 20-31 20-37
700 430 900 610 1513 910 794 794 840 840 39,5 5 950 24-31 24-37
800 470 1000 660 1663 1025 901 901 950 950 43 5 950 24-34 24-41
900 510 1100 711 1837 1125 1001 1001 1050 1050 46,5 5 1050 28-34 28-41
1000 550 1200 811 2050 1255 1112 1112 1160 1170 50 5 1050 28-37 28-44

Ảnh sản xuất


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan