Bu lông và đai ốc
1. Thép hợp kim: B7, B7M, B16, L7, L7M, L43, v.v.
2. Thép không gỉ: B8, B8M, B8T, B8C, v.v.
3. Đai ốc: 2H, 2HM, 4, 7, 7M, 8, 8M, 8T, 8C, v.v.
4. Bộ bu lông kết cấu thép A325 và A490
5. Dòng A453: 660A/B/C/D, 651, 662, 665, 668, v.v.
6. Song công & siêu song công: F51, F53, F55, F61, S32750, S32760, S31803, S32550, v.v.
7. Hợp kim niken: Hợp kim C22, C276, 400, K500, 600, 601, 625, 718, 825, v.v.
8. Hợp kim nhiệt độ cao: 310/310S, A286, 800HT, v.v.