Các sản phẩm

Van kiểm tra mặt bích

Mô tả ngắn gọn:

Tiêu chuẩn thiết kế: BS EN1074-3/BS EN 12334 AWWA C508. Mặt đối mặt: EN558. Mặt bích S10/S48,ASME B16.10, (DIN3202 F6/BS5153) Tiêu chuẩn mặt bích: BS EN1092-2,ASME B16.1 AWWA C508 Kiểm tra & thử nghiệm: BS EN12266-1,AWWA C508 Áp suất làm việc:16bar 250PSI Nhiệt độ làm việc: -20 oC đến 100oC (4°F đến 212°F) Vật liệu MỤC Bộ phận Vật liệu Phần 1 Thân máy dẻo lron 2 Bóng 2”-3” AL& EPDM 4”-24” DI & EPDM 3 Miếng đệm NBR 4 Bon...


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

 

Tiêu chuẩn thiết kế: BS EN1074-3/BS EN 12334
 
AWA C508.
 
Mặt đối mặt: EN558. S10/S48,ASME B16.10,
 
(DIN3202 F6/BS5153)
 
Tiêu chuẩn mặt bích: BS EN1092-2,ASME B16.1
 
AWWA C508
 
Kiểm tra & thử nghiệm: BS EN12266-1, AWWA C508
 
Áp suất làm việc: 16bar 250PSI
 
Nhiệt độ làm việc: -20oC đến 100oC (4°F đến 212°F)

 

Vật liệu
MỤC Phần Phần vật chất
1 Thân hình sắt dẻo
2 Quả bóng 2”-3” AL & EPDM
4”-24” DI & EPDM
3 Vòng đệm NBR
4 Ca bô sắt dẻo
5 Bu lông thép không gỉ
KÍCH THƯỚC (mm) EN1092-2 PN16
DN L H D C M b F thứ
DINF6 BS5153 AWWAC515
DIN BS AWWA
DIN BS AWWA
DIN BS AWWA
50 200 203 203 108 165 152 99 125 120,5 19 3 4-19 4-19
65 240 216 216 132 185 178 118 145 139,5 19 3 4-19 4-19
80 260 241 241 151 200 191 132 160 152,5 19 3 8-19 4-19
100 300 292 292 198 220 229 156 180 190,5 19 3 8-19 8-19
125 350 330 210 250 184 210 19 3 8-19
150 400 356 356 270 285 279 211 240 241,5 19 3 8-23 22-8
200 500 495 495 368 340 343 266 295 298,5 20 3 23-12 22-8
250 600 622 622 471 405 406 319 355 362 22 3 28-12 25-12
300 700 698 698 531 460 483 370 410 432 24,5 4 28-12 25-12
350 800 787 787 613 520 533 429 470 476 26,5 4 16-28 29-12
400 900 914 914 690 580 597 480 525 539,5 28 4 16-31 16-29
450 1000 978 1016 790 640 635 548 585 578 30 4 20-31 16-32
500 1100 978 1016 882 715 699 609 650 635 31,5 4 20-34 20-32
600 1300 1295 1210 1050 840 813 720 770 749,5 36 4 20-37 20-35
 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan