Các sản phẩm

Van bướm loại wafer, F109, Thân có chốt

Mô tả ngắn gọn:

Tiêu chuẩn: MSS SP-67, BS5155, API609 Mặt bích được khoan tới: ANSI, DIN, BS, JIS Áp suất: PN6/10/16,ANSI125/150,JIS 5K/10K Vận hành: Tay cầm, Bộ điều khiển bánh răng bằng tay, bộ truyền động điện hoặc khí nén Kích thước : 1-1/2"-12" Series F109 là phiên bản cải tiến của dòng F101, tiết kiệm và rất nhẹ. Bạn có thể sử dụng van bướm dòng F109 khi muốn kích thước càng nhỏ càng tốt và tạm thời van được sử dụng làm phương tiện cắt. Tương thích với mặt bích GB, ANSI, DIN, BS, JIS. Có sẵn kích thước từ 1½" đến 12". Tận dụng...


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tiêu chuẩn: MSS SP-67, BS5155, API609
Mặt bích được khoan: ANSI, DIN, BS, JIS
Áp suất: PN6/10/16,ANSI125/150,JIS 5K/10K
Hoạt động: Tay cầm, Bộ điều khiển bánh răng bằng tay, bộ truyền động điện hoặc khí nén
Kích thước: 1-1/2"-12"

Series F109 là bản cải tiến của dòng F101, tiết kiệm và rất nhẹ. Bạn có thể sử dụng van bướm dòng F109 khi muốn kích thước càng nhỏ càng tốt và tạm thời van được sử dụng làm phương tiện cắt. Tương thích với mặt bích GB, ANSI, DIN, BS, JIS. Có sẵn kích thước từ 1½" đến 12". Có sẵn ở dạng thân loại wafer. Có sẵn với tay cầm, bộ điều khiển bánh răng thủ công và bộ truyền động điện hoặc khí nén. Vật liệu các bộ phận của nó giống như dòng F101.

Danh sách kích thước (mm)

kích thước

A

B

C

D

E

F

H

J

K

L

T

S

W

mm

inch

ANSI

125/150

PN10

PN16

10K

ANSI

125/150

PN10

PN16

10K

40

61

124

32

12.7

98,4

110

110

105

16

18

18

19

90

70

9,5

33

27

9

10

50

2

67

131

32

12.7

120,7

125

125

120

19

18

18

19

90

70

9,5

42

32

9

10

65

71

140

32

12.7

139,7

145

145

140

19

18

18

19

90

70

9,5

45

47

9

10

80

3

83

150

32

12.7

152,4

160

160

150

19

18

18

19

90

70

9,5

45

65

9

10

100

4

95

163

32

15,9

190,5

180

180

175

19

18

18

19

90

70

9,5

52

90

11

12

125

5

110

178

32

19.1

215,9

210

210

210

22

18

18

23

90

70

9,5

54

111

14

14

150

6

125

191

32

19.1

241,3

240

240

240

22

22

22

23

90

70

9,5

56

145

14

14

200

8

168

238

38

22.2

298,5

295

295

290

22

22

22

23

125

102

11,5

60

193

17

17

250

10

208

285

38

28,6

362

350

355

355

25

22

26

25

125

102

11,5

66

241

22

22

300

12

242

315

38

31,8

431,8

400

410

400

25

22

26

25

125

102

11,5

77

292

22

24

Hình ảnh nhà máy

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan